Có 2 kết quả:
以至 yǐ zhì ㄧˇ ㄓˋ • 以致 yǐ zhì ㄧˇ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) down to
(2) up to
(3) to such an extent as to ...
(4) also written 以至於|以至于[yi3 zhi4 yu2]
(2) up to
(3) to such an extent as to ...
(4) also written 以至於|以至于[yi3 zhi4 yu2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to such an extent as to
(2) down to
(3) up to
(2) down to
(3) up to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0